fbpx

60+ Định Nghĩa và Thuật Ngữ Social Media Mới Nhất P1  

Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin

Tại GIGAN, chúng tôi hiểu rõ sự khó khăn của bạn khi đối mặt với vô số từ khóa và thuật ngữ trong lĩnh vực mạng xã hội. Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào công việc, chúng tôi đã xây dựng một bảng thuật ngữ từ A-Z; bao gồm những thuật ngữ phổ biến nhất (và thường bị hiểu lầm nhất) trong lĩnh vực này.

Bạn đã bao giờ tự hỏi sự khác biệt thực sự giữa “impressions” và “reach” là gì chưa? Hay làm thế nào để phân biệt giữa “social listening” và “social media monitoring”? Và chúng ta chưa kể đến những từ viết tắt như CPC, CVR, CTR, PPC, v.v.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc theo dõi và hiểu rõ các thuật ngữ này, đừng lo lắng. Chúng tôi đã tổng hợp một bảng thuật ngữ chứa những từ khóa, thuật ngữ, và cụm từ phổ biến nhất trong mạng xã hội; kèm theo định nghĩa chi tiết. Bảng thuật ngữ này được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái; giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và tra cứu bất kỳ thuật ngữ nào mà bạn đang quan tâm.

60-dinh-nghia-va-thuat-ngu-social-media

Bảng thuật ngữ mạng xã hội

Dưới đây là danh sách tất cả các thuật ngữ mà chúng tôi đã tổng hợp; được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái. Hãy tiếp tục đọc hoặc nhấn vào các liên kết bên dưới để đi đến phần mà bạn quan tâm.

  1. A/B testing

A/B testing, hay còn gọi là thử nghiệm phân tách; là cách so sánh hai bài đăng trên mạng xã hội để xem bài nào hiệu quả hơn. Thông thường, bạn chỉ thay đổi một yếu tố nhỏ trong bài đăng giữa hai phiên bản – chẳng hạn như tiêu đề, hình ảnh, hoặc nút kêu gọi hành động (CTA) – để biết sự khác biệt về kết quả là do yếu tố nào. A/B testing có thể áp dụng cho cả bài đăng tự nhiên (miễn phí) và bài đăng trả tiền.

  1. Ads Manager

Ads Manager là công cụ của Facebook giúp bạn tạo; quản lý và phân tích các quảng cáo trên mạng xã hội. Nó giúp bạn quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Facebook, Instagram; hoặc mạng lưới quảng cáo của Facebook. Ads Manager cung cấp nhiều tính năng để bạn nhắm đúng đối tượng, lập ngân sách, và tối ưu hóa quảng cáo.

  1. Thuật toán (Algorithm)

Khi nói về mạng xã hội, “thuật toán” thường được hiểu là những quy tắc mà nền tảng mạng xã hội sử dụng; để quyết định bài đăng nào sẽ xuất hiện đầu tiên trong bảng tin của bạn. Ví dụ, nếu TikTok muốn ưu tiên các bài đăng có nhiều bình luận; họ sẽ điều chỉnh các quy tắc để đưa những bài đăng này lên đầu.

  1. Phân tích (Analytics)

Phân tích mạng xã hội là việc theo dõi các số liệu về hiệu suất của bạn trên mạng xã hội; và sử dụng dữ liệu đó để cải thiện chiến lược. Ví dụ, bạn có thể theo dõi tỷ lệ tương tác của các bài đăng theo thời gian để xem chúng có thu hút được nhiều người theo dõi hơn hay không.

  1. API (Giao diện lập trình ứng dụng)

API là một tập hợp các công cụ mà lập trình viên có thể sử dụng để tạo ra các chương trình máy tính. Trong mạng xã hội, các nền tảng lớn như Facebook hay TikTok đều có API riêng; cho phép các lập trình viên tạo ra phần mềm tương thích với các nền tảng này.

  1. Đối tượng (Audience)

Đối tượng mạng xã hội của bạn là nhóm người có thể nhìn thấy và tương tác với nội dung của bạn. Điều này bao gồm tất cả những người theo dõi bạn; cùng với những ai vô tình nhìn thấy bài đăng của bạn trên bảng tin của họ. Phát triển đối tượng mạng xã hội là cách hiệu quả để làm cho thương hiệu của bạn được nhiều người biết đến.

  1. Thời gian phản hồi trung bình (Average response time)

Thời gian phản hồi trung bình là khoảng thời gian trung bình mà một thương hiệu cần để trả lời các câu hỏi hoặc khiếu nại trên mạng xã hội. Ngày nay, người tiêu dùng ngày càng kỳ vọng thương hiệu sẽ phản hồi nhanh chóng; với 46% khách hàng mong đợi câu trả lời trong vòng 4 giờ.

  1. B2B (Doanh nghiệp với doanh nghiệp)

B2B là hình thức kinh doanh mà trong đó doanh nghiệp bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho các doanh nghiệp khác; chẳng hạn như công ty tư vấn hoặc công ty phần mềm. Trên mạng xã hội, các doanh nghiệp B2B thường chia sẻ kiến thức chuyên môn; cung cấp lời khuyên cho các đối tác kinh doanh của mình.

  1. B2C (Doanh nghiệp với người tiêu dùng)

B2C là mô hình kinh doanh mà doanh nghiệp trực tiếp cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho người tiêu dùng; ví dụ như một khách sạn hoặc cửa hàng bán lẻ. Trong lĩnh vực tiếp thị mạng xã hội, các công ty B2C thường tập trung vào việc xây dựng cộng đồng xung quanh thương hiệu của họ; và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời trên các nền tảng mạng xã hội.

  1. Bio (Thông tin mô tả)

Bio là đoạn mô tả ngắn trong hồ sơ mạng xã hội của bạn, giúp người khác biết bạn là ai. Đây cũng là nơi tuyệt vời để chia sẻ liên kết đến trang web hoặc các tài khoản khác của bạn. Trên Facebook, Instagram, và Twitter, nó được gọi là “bio”; trong khi trên LinkedIn, nó được gọi là “summary” (tóm tắt).

  1. Boosted post (Bài đăng được tăng cường)

Boosted post là bài đăng mà bạn chi tiền để tăng khả năng tiếp cận của nó. Còn được gọi là bài đăng quảng cáo; boosted post khác với quảng cáo ở chỗ nó bắt đầu như một bài đăng tự nhiên (organic) và sau đó được tăng cường phạm vi tiếp cận bằng cách trả tiền. Giống như quảng cáo, boosted post cho phép bạn nhắm mục tiêu đến một đối tượng cụ thể; đặt thời gian cũng như ngân sách cụ thể.

  1. Brand advocate (Người ủng hộ thương hiệu)

Người ủng hộ thương hiệu trên mạng xã hội là khách hàng đăng tải những thông điệp tích cực; để lại đánh giá tốt, hoặc hỗ trợ thương hiệu của bạn theo cách khác. Những người này cũng có thể khuyến khích người dùng khác sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn thông qua tiếp thị truyền miệng. Khuyến khích và hỗ trợ người ủng hộ thương hiệu là cách tuyệt vời để tăng cường nhận diện thương hiệu.

  1. Brand awareness (Nhận diện thương hiệu)

Nhận diện thương hiệu là mức độ quen thuộc của người tiêu dùng đối với thương hiệu của bạn. Đây thường được coi là một trong những mục tiêu chính của tiếp thị mạng xã hội. Đây cũng là một trong những mục tiêu bạn có thể chọn cho các chiến dịch quảng cáo trả tiền. Nhận diện thương hiệu có thể được đo lường thông qua số lần hiển thị (impressions) hoặc phạm vi tiếp cận (reach). Hoặc chính xác hơn là thông qua “ad recall lift” (ước tính số người sẽ nhớ đến thương hiệu của bạn sau khi xem quảng cáo).

  1. Business Manager (Trình quản lý doanh nghiệp)

Facebook Business Manager là phần mềm do Meta phát triển giúp các tổ chức quản lý Trang; tài khoản quảng cáo và các thành viên trong nhóm. Đây là trung tâm kết nối quảng cáo, tài chính, người dùng và Trang của doanh nghiệp, cho phép quản lý dễ dàng. Nó cũng đảm bảo rằng dữ liệu và quyền truy cập tài khoản của công ty được quản lý một cách hợp pháp và thực tế bởi công ty thay vì một cá nhân nào đó.

  1. Chatbot

Chatbot là chương trình trí tuệ nhân tạo có thể tự động hóa các tương tác với khách hàng cho một công ty. Chatbots có thể được triển khai trên nhiều ứng dụng nhắn tin xã hội, từ Instagram đến Slack. Chúng có thể cung cấp dịch vụ khách hàng, trả lời câu hỏi, và thậm chí tự động lên lịch hẹn.

  1. Clickthrough rate (CTR – Tỷ lệ nhấp chuột)

Trên mạng xã hội, tỷ lệ nhấp chuột (CTR) là phần trăm số người không chỉ nhìn thấy bài đăng của bạn mà còn nhấp vào nó. Những gì được tính là một lần nhấp chuột và những gì được tính là xem bài đăng có thể khác nhau tùy theo mạng xã hội mà bạn sử dụng.

  1. Content moderation (Kiểm duyệt nội dung)

Kiểm duyệt nội dung là quá trình xem xét nội dung do người dùng tạo ra trên các nền tảng trực tuyến. Điều này bao gồm từ việc xem xét nội dung của các nhà sáng tạo (influencers) để đảm bảo nó tuân thủ các tiêu chuẩn và hướng dẫn của thương hiệu bạn. Đến việc giám sát nội dung được đăng tải về thương hiệu của bạn trên mạng để đảm bảo nó phù hợp. Về cơ bản, đây là quy trình kiểm soát chất lượng trước khi nội dung được công khai.

  1. Conversion rate (CVR – Tỷ lệ chuyển đổi)

Trong thuật ngữ mạng xã hội, tỷ lệ chuyển đổi (CVR) là phần trăm số người xem bài đăng hoặc quảng cáo của bạn; và sau đó thực hiện một hành động nhất định. Hành động này được gọi là “chuyển đổi”. Có thể là mua hàng, đăng ký nhận bản tin, tải xuống sách điện tử, hoặc nhiều hành động khác. Nếu mục tiêu tiếp thị trên mạng xã hội của bạn là tăng số lượng chuyển đổi; CVR là một chỉ số quan trọng để phân tích mức độ hiệu quả của bài đăng hoặc quảng cáo của bạn.

  1. Cost per click (CPC – Chi phí mỗi lần nhấp chuột)

Chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) là một chỉ số quảng cáo trên mạng xã hội cho biết bạn đang trả bao nhiêu cho mỗi lần nhấp vào quảng cáo của mình. Nếu mục tiêu tiếp thị của bạn là tăng lưu lượng truy cập vào trang đích hoặc nội dung; CPC thấp có nghĩa là bạn đang nhận được nhiều lưu lượng truy cập hơn với giá thấp hơn. Trong khi CPC cao có nghĩa là bạn đang trả nhiều tiền hơn để có được lưu lượng truy cập. CPC có thể thay đổi dựa trên nhiều yếu tố; bao gồm đối tượng bạn đang nhắm đến, vị trí địa lý bạn đang nhắm đến; và mức độ liên quan của quảng cáo với đối tượng mục tiêu.

  1. Cost per mille (CPM – Chi phí mỗi nghìn lần hiển thị)

CPM là một chỉ số quảng cáo trên mạng xã hội, cho biết bạn phải trả bao nhiêu tiền cho mỗi 1.000 lần hiển thị quảng cáo của mình (từ “mille” trong tiếng Latin có nghĩa là 1.000). Nếu mục tiêu của bạn là để quảng cáo của mình được nhìn thấy bởi càng nhiều người càng tốt và tăng cường nhận diện thương hiệu; CPM là một chỉ số quan trọng cần theo dõi. Giống như CPC, CPM cũng thay đổi dựa trên các tùy chọn nhắm mục tiêu của bạn và chất lượng quảng cáo.

  1. Quản lý khủng hoảng (Crisis management)

Quản lý khủng hoảng trên mạng xã hội là cách bạn xử lý các sự kiện hoặc tương tác có thể gây tổn hại đến danh tiếng của công ty. Ví dụ, một bài đăng không phù hợp từ ai đó trong công ty bạn hoặc một làn sóng tẩy chay thương hiệu trên mạng xã hội có thể được coi là khủng hoảng. Trong khi đó, vài bình luận giận dữ từ khách hàng thì không phải. Quản lý khủng hoảng yêu cầu các quản lý mạng xã hội phản ứng nhanh chóng và tuân theo kế hoạch để giảm thiểu vấn đề đang gặp phải.

  1. Đa kênh (Cross-channel)

Trong tiếp thị mạng xã hội, mỗi nền tảng (Instagram, TikTok, v.v.) đều được coi là một kênh tiếp thị. Một chiến lược “đa kênh” là chiến lược mà bạn áp dụng trên nhiều mạng xã hội khác nhau. Ví dụ, một chiến lược tiếp thị đa kênh sẽ đảm bảo các mục tiêu của bạn được liên kết trên tất cả các mạng xã hội mà thương hiệu của bạn đang hoạt động.

  1. Huy động cộng đồng (Crowdsourcing)

Huy động cộng đồng trên mạng xã hội có nghĩa là sử dụng một nhóm lớn người để tạo ra ý tưởng; dịch vụ hoặc nội dung thông qua một mạng xã hội. Điều này giúp người theo dõi cảm thấy tham gia và gắn kết với các hoạt động của thương hiệu, đồng thời cung cấp ý tưởng hoặc nội dung cho thương hiệu. Ví dụ, bạn có thể mời người theo dõi bình chọn tên cho sản phẩm mới hoặc gửi bài hát cho quảng cáo sắp tới của bạn.

  1. Dark post (Bài đăng ẩn)

Dark post là một quảng cáo trên mạng xã hội không xuất hiện trên dòng thời gian của người đăng quảng cáo. Không giống như các bài đăng tự nhiên hoặc bài đăng được tăng cường; dark post chỉ xuất hiện trong bảng tin của những người dùng được nhắm mục tiêu. “Dark post” là thuật ngữ không chính thức – trên Facebook, chúng được gọi là “bài đăng trang chưa công khai”, trên X (trước đây là Twitter), chúng được gọi là “tweet chỉ quảng cáo”. Trên LinkedIn, chúng được gọi là “nội dung tài trợ trực tiếp”, và trên Instagram, tất cả các quảng cáo đều là dark post theo mặc định.

  1. Dark social

Dark social thường bị nhầm lẫn với dark posts, nhưng thực tế chúng hoàn toàn khác nhau. Dark social là lưu lượng truy cập web đến từ mạng xã hội mà các công cụ phân tích khó theo dõi được. Thường là do người dùng chia sẻ liên kết một cách riêng tư qua tin nhắn hoặc chat. Một nghiên cứu cho thấy có đến 84% nội dung do người tiêu dùng chia sẻ diễn ra thông qua dark social.

  1. Tin nhắn trực tiếp (DM)

Tin nhắn trực tiếp (DM) trên mạng xã hội là tin nhắn riêng tư được gửi thẳng đến hộp thư của một người dùng cụ thể. DM khác với các hình thức tương tác công khai như bình luận hoặc đăng bài trên dòng thời gian của người khác.

  1. Nội dung biến mất (Disappearing content)

Nội dung biến mất, đôi khi được gọi là nội dung tạm thời; là những bài đăng trên mạng xã hội tự động biến mất sau một khoảng thời gian nhất định. Ví dụ như Stories trên Instagram và Snapchat, chúng sẽ tự động biến mất sau 24 giờ. Trong tiếp thị mạng xã hội, nội dung biến mất được sử dụng để tạo ra sự tự nhiên; tính kịp thời và kích thích người dùng tương tác do lo sợ bỏ lỡ (FOMO).

  1. Nhân viên ủng hộ thương hiệu (Employee advocacy)

Nhân viên ủng hộ thương hiệu là khi nhân viên trong công ty hỗ trợ và quảng bá thương hiệu của công ty trên mạng xã hội. Họ có thể chia sẻ nội dung thương hiệu, lan tỏa thông điệp của công ty hoặc thường xuyên like và bình luận trên các bài đăng của công ty. Một nghiên cứu cho thấy những thông điệp được nhân viên chia sẻ có khả năng tiếp cận cao hơn 561% so với khi được đăng qua các kênh chính thức của thương hiệu.

  1. Tỷ lệ tương tác (Engagement rate)

Tỷ lệ tương tác là một chỉ số trên mạng xã hội cho biết mức độ bài đăng của bạn thu hút sự tương tác từ người dùng. Nó được tính bằng công thức (số người tương tác với bài đăng / số người nhìn thấy bài đăng) x 100%. Tỷ lệ tương tác cao thường cho thấy bài đăng của bạn có sức hút hoặc khả năng kích thích phản hồi tốt. Tuy nhiên, khó có thể so sánh tỷ lệ tương tác giữa các mạng xã hội khác nhau. Vì mỗi nền tảng có cách tính “tương tác” và “lượt xem” khác nhau.

  1. Nội dung thường xanh (Evergreen content)

Trong tiếp thị nội dung, “nội dung thường xanh” là loại nội dung không bị lỗi thời và vẫn giữ được giá trị qua thời gian. Đây là loại nội dung lý tưởng để tái sử dụng hoặc tái chế trên mạng xã hội vì nó không bị mất đi tính liên quan theo thời gian. Ví dụ, một bài viết về các thách thức của nghề tiếp thị mạng xã hội sẽ mang tính “thường xanh” hơn là một bài viết về các cập nhật tính năng mới nhất của TikTok.

Tiểu Kết 

Qua phần đầu tiên, chúng ta đã cùng tìm hiểu một số thuật ngữ quan trọng trong thế giới mạng xã hội. Từ những khái niệm cơ bản như “evergreen content” đến những từ vựng chuyên môn cần thiết để quản lý mạng xã hội hiệu quả. Dù những từ ngữ này có thể ban đầu không dễ nhớ, nhưng việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn không chỉ tự tin hơn trong các cuộc thảo luận về chiến lược mạng xã hội; mà còn tối ưu hóa cách tiếp cận và giao tiếp với khán giả của mình.

Xem tiếp 60+ thuật ngữ Social Media phần 2: TẠI ĐÂY

Dịch Brand Watch 

———————————

Học Marketing từ chuyên gia Agency: TẠI GIGAN TRAINING CENTER

Liên hệ chuyên gia để được tư vấn miễn phí TẠI ĐÂY

Đăng ký dịch vụ Performance Marketing & hợp tác với GIGAN: TẠI ĐÂY

GIGAN JSC
GIGAN JSC

Number Talks & Number Works
Hotline: 0911 616 569

Contact Us

Leave a Replay

Recent Posts

Follow Us

Weekly Tutorial

Top Posts

<strong>TOP 4 cách luyện tư duy Content Marketing</strong>

<strong>TOP 4 cách luyện tư duy Content Marketing</strong>

06/08/2023Content Marketing, Performance Marketing

Chọn Content làm lối rẽ vào con đường Marketing thì chắc chắn chúng ta đều

Read More
Duy trì cảm hứng làm Content: Cách thoát cảnh chờ ý tưởng

Duy trì cảm hứng làm Content: Cách thoát cảnh chờ ý tưởng

17/07/2023Content Marketing

Là con sen chính hiệu thì chắc hẳn bạn từng rơi vào trường hợp có

Read More
gigan-jsc-tang-ngay-voucher-quang-cao-google-tri-gia-5600000d-giganjsc_digital_performance_agency

Contact us

LET US HELP YOU SUCCEED

Gigan JSC – The First D2C Digital Solution Agency in Vietnam