fbpx

Thuật Ngữ Social Media Mà Marketer Nên Biết P2 

Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin

Tiếp nối những kiến thức từ phần 1, phần 2 sẽ đưa chúng ta đi sâu hơn vào các thuật ngữ và khái niệm quan trọng khác trong lĩnh vực mạng xã hội. Bằng cách tiếp tục mở rộng vốn từ vựng của mình; bạn sẽ trang bị cho bản thân những công cụ cần thiết để không chỉ hiểu mà còn dẫn đầu trong việc quản lý các chiến dịch social media hiệu quả. Hãy cùng khám phá thêm và nâng cao khả năng của bạn trong phần tiếp theo!

thuat-ngu-social-media-p2

31. Follower (Người theo dõi)

Người theo dõi là người dùng trên mạng xã hội đã chọn để xem các bài đăng của bạn trong bảng tin của họ. Cả tài khoản cá nhân và doanh nghiệp đều có thể có người theo dõi. Số lượng người theo dõi của bạn, hay còn gọi là follower count; là một chỉ số quan trọng để theo dõi sự phát triển hoặc thu hẹp của lượng khán giả của bạn trên mạng xã hội theo thời gian.

32. For You Page (FYP – Trang Dành Cho Bạn)

For You Page, hay FYP, là một bảng tin được cá nhân hóa trên TikTok; hiển thị các video mà bạn có thể thích. Thuật toán của TikTok đề xuất các video này dựa trên nội dung mà bạn đã tương tác trên ứng dụng. Đưa nội dung thương hiệu của bạn lên FYP của khán giả là một trong những cách tốt nhất để tăng cường nhận diện thương hiệu và nâng cao mức độ tương tác trên TikTok.

33. Frequency (Tần suất)

Tần suất là một thuật ngữ quảng cáo, chỉ số lần trung bình mà quảng cáo của bạn được hiển thị cho một người dùng trong đối tượng mục tiêu. Nó được tính bằng cách chia tổng số lần hiển thị quảng cáo cho tổng số người đã tiếp cận quảng cáo. Tần suất trên 1.00 có nghĩa là ít nhất một số người dùng đã thấy quảng cáo của bạn nhiều lần. Điều này có thể tích cực nếu mục tiêu của bạn là tăng cường nhận diện thương hiệu và ghi nhớ quảng cáo, Nhưng nếu tần suất quá cao, bạn có thể đang lãng phí ngân sách và quảng cáo quá nhiều lần cho mỗi người dùng.

34. Geotargeting (Nhắm mục tiêu theo vị trí)

Trong tiếp thị mạng xã hội, geotargeting là kỹ thuật điều chỉnh nội dung quảng cáo dựa trên vị trí của người dùng. Trên hầu hết các nền tảng quảng cáo, người dùng có thể được bao gồm hoặc loại trừ khỏi đối tượng mục tiêu dựa trên khu vực, quốc gia, tiểu bang, thành phố, mã bưu điện, hoặc địa chỉ của họ. Điều này có nghĩa là nhà quảng cáo có thể tạo và nhắm mục tiêu các bộ quảng cáo để thu hút người dùng ở một vị trí địa lý cụ thể.

35. Hashtag

Hashtag (#) là cách để kết nối các bài đăng của bạn trên mạng xã hội với các bài đăng khác cùng chủ đề hoặc xu hướng. Bằng cách tìm kiếm một hashtag cụ thể, người dùng có thể tìm thấy tất cả các bài đăng công khai có sử dụng hashtag đó. Ví dụ, những người tìm kiếm nội dung về World Cup có thể tìm các bài đăng với #WorldCup hoặc #FIFA. Các nhà tiếp thị mạng xã hội thường theo dõi mức độ phổ biến của các hashtag theo thời gian để xem những gì đang thịnh hành trên mạng xã hội.

36. Header image (Ảnh tiêu đề)

Ảnh tiêu đề, hay ảnh bìa, là hình ảnh bạn đặt ở đầu hồ sơ mạng xã hội của mình. Thường ở định dạng ngang, ảnh tiêu đề lớn hơn nhiều so với ảnh đại diện của bạn và có thể được sử dụng để giới thiệu bạn; hoặc thương hiệu của bạn đến những người truy cập hồ sơ. Ảnh tiêu đề có thể bổ sung cho ảnh đại diện; thể hiện cá tính của bạn hoặc quảng bá sản phẩm hoặc sự kiện của bạn.

37. Impressions (Lượt hiển thị)

Lượt hiển thị là số lần bài đăng của bạn xuất hiện trong bảng tin của người dùng. Khác với lượt tiếp cận (reach), một người dùng có thể xem bài đăng của bạn nhiều lần; và mỗi lần đều được tính là một lượt hiển thị.

38. Instagram Collabs

Instagram Collabs là tính năng cho phép hai tài khoản cùng đăng bài chung. Khi một tài khoản chấp nhận lời mời cộng tác; tên của cả hai sẽ xuất hiện trên bài đăng và nó sẽ được chia sẻ với người theo dõi của cả hai tài khoản.

39. Key performance indicator (KPI – Chỉ số hiệu suất chính)

KPI là chỉ số dùng để đo lường tiến độ đạt được mục tiêu kinh doanh. Trong tiếp thị mạng xã hội, KPI là những số liệu quan trọng nhất để theo dõi xem chiến lược của bạn có hiệu quả hay không. Ví dụ, nếu mục tiêu là tăng nhận diện thương hiệu; lượt tiếp cận hoặc độ nhớ quảng cáo có thể là KPI của bạn.

40. Listicle (Bài viết dạng danh sách)

Listicle là một bài viết dưới dạng danh sách. Loại nội dung này thường phổ biến trên mạng xã hội vì dễ đọc và nhanh chóng.

41. Metric (Chỉ số)

Chỉ số mạng xã hội là số liệu đo lường hiệu suất của bài đăng, quảng cáo hoặc tài khoản tổng thể. Quản lý mạng xã hội sử dụng các chỉ số để đánh giá xem nội dung hoặc chiến lược nào hiệu quả và chiến lược nào không.

42. Native advertising (Quảng cáo tự nhiên)

Quảng cáo tự nhiên là cách hiển thị nội dung trả phí trên mạng xã hội sao cho trông giống như nội dung thông thường. Các bài đăng được quảng bá là ví dụ điển hình, vì chúng xuất hiện giống như các bài đăng thông thường nhưng có phạm vi tiếp cận mở rộng nhờ ngân sách quảng cáo.

43. Newsjacking

Newsjacking là kỹ thuật tận dụng các sự kiện đang diễn ra để tạo nội dung trên mạng xã hội. Quản lý mạng xã hội thường sử dụng newsjacking để tạo sự kịp thời và liên quan. Đồng thời tăng cường khả năng tiếp cận bằng cách liên kết nội dung với các hashtag và cuộc thảo luận liên quan đến tin tức mới nhất.

44. Objectives (Mục tiêu)

Trong quảng cáo trên mạng xã hội, mục tiêu là kết quả bạn muốn đạt được qua các chiến dịch quảng cáo. Những mục tiêu này được sử dụng để xác định các chỉ số hiệu suất chính (KPI) và tối ưu hóa ngân sách quảng cáo.

45. Pay-per-click (PPC – Trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột)

PPC là mô hình quảng cáo mà bạn trả tiền mỗi khi có người nhấp vào quảng cáo của bạn. Điều này thường liên quan đến mục tiêu tăng lượng truy cập. Vì nhà quảng cáo sẽ trả tiền dựa trên số lần nhấp chuột khi mục tiêu chính là tăng lượt truy cập vào trang web hoặc trang đích.

46. Paid partnership (Hợp tác trả phí)

Hợp tác trả phí là thuật ngữ dùng trên mạng xã hội để chỉ mối quan hệ thương mại giữa hai bên. Ví dụ như giữa một người có ảnh hưởng (influencer) và một thương hiệu. Những người có ảnh hưởng thường sử dụng thuật ngữ này để cho người theo dõi biết rằng họ đã hợp tác với thương hiệu được đề cập trong bài đăng hoặc câu chuyện của họ.

47. Platform (Nền tảng)

“Nền tảng mạng xã hội” thường được dùng để chỉ các mạng hoặc kênh mạng xã hội. Tuy nhiên, về mặt kỹ thuật, nền tảng mạng xã hội là phần mềm hỗ trợ mạng xã hội; bao gồm API, backend, và ngôn ngữ đánh dấu. Cụm từ “nền tảng quản lý mạng xã hội” dùng để chỉ bộ công cụ phần mềm giúp quản lý các tài khoản mạng xã hội.

48. Reach (Lượt tiếp cận)

Lượt tiếp cận là chỉ số trên mạng xã hội cho biết có bao nhiêu người đã xem bài đăng của bạn. Khác với lượt hiển thị (impressions); nếu một người dùng xem bài đăng của bạn nhiều lần, họ vẫn chỉ được tính là một lượt tiếp cận. Lượt tiếp cận là chỉ số quan trọng để hiểu về quy mô khán giả của bạn và đo lường sự tiến bộ trong việc tăng cường nhận diện thương hiệu.

49. Relevance score (Điểm liên quan)

Điểm liên quan là chỉ số trong Facebook Ads Manager, đánh giá mức độ phản hồi của khán giả mục tiêu với quảng cáo của bạn trên thang điểm từ 1 đến 10. Điểm này dựa trên các yếu tố như phản hồi tích cực (nhấp chuột, like), phản hồi tiêu cực (người dùng chọn “Tôi không muốn thấy quảng cáo này”); và hiệu suất tổng thể của quảng cáo. Điểm liên quan càng cao, quảng cáo của bạn càng phù hợp với khán giả mục tiêu và càng có nhiều khả năng được hiển thị.

50. Retargeting (Nhắm mục tiêu lại)

Nhắm mục tiêu lại trong quảng cáo mạng xã hội là kỹ thuật hướng quảng cáo đến những người dùng đã từng tương tác với trang hoặc trang web của bạn trước đó. Ví dụ, một nhà tiếp thị có thể nhắm mục tiêu lại một người dùng đã nhấp vào quảng cáo giày trên Instagram; vào trang thanh toán nhưng không hoàn tất mua hàng. Nhắm mục tiêu lại có thể được thực hiện bằng cách theo dõi hoạt động của người dùng với Meta Pixel hoặc tải lên danh sách khách hàng để nhắm mục tiêu.

51. Sentiment analysis (Phân tích cảm xúc)

Phân tích cảm xúc là cách phần mềm đánh giá thái độ của một đoạn văn bản. Trên mạng xã hội, công cụ phân tích cảm xúc có thể tự động phát hiện liệu phản hồi của khách hàng là tích cực, tiêu cực hay trung lập. Các nhà tiếp thị mạng xã hội cũng có thể theo dõi cảm xúc trung bình của tương tác khách hàng theo thời gian để hiểu rõ tâm trạng chung của khán giả hoặc phản ứng tổng thể đối với nội dung của họ.

52. Shareable content (Nội dung dễ chia sẻ)

Nội dung dễ chia sẻ là nội dung trên mạng xã hội có khả năng cao được người dùng chia sẻ với mạng lưới của họ. Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến việc làm cho nội dung dễ chia sẻ, bao gồm tính hữu ích, tính giải trí, và tính truyền cảm hứng. Nội dung gợi lên cảm xúc mạnh mẽ cũng có khả năng được chia sẻ nhiều hơn.

53. Social customer service (Dịch vụ khách hàng qua mạng xã hội)

Dịch vụ khách hàng qua mạng xã hội bao gồm việc trả lời câu hỏi; xử lý khiếu nại và cung cấp hỗ trợ qua các nền tảng mạng xã hội. Các ứng dụng nhắn tin riêng tư là lựa chọn tốt nhất cho dịch vụ khách hàng; với 75% Millennials và Gen Z hiện nay thích nhắn tin hơn là gọi điện.

54. Social listening (Lắng nghe mạng xã hội)

Lắng nghe mạng xã hội là cách quản lý mạng xã hội theo dõi các cuộc trò chuyện xung quanh các chủ đề, thuật ngữ, thương hiệu quan trọng, thường bằng phần mềm chuyên dụng. Phần mềm này thu thập các đề cập, bình luận, hashtag, và bài đăng liên quan trên các mạng xã hội để cung cấp thông tin chi tiết về những gì người dùng đang thảo luận. Các thương hiệu thường sử dụng thông tin này để nắm bắt xu hướng và xem người dùng đang nói gì về họ và đối thủ cạnh tranh.

55. Social media monitoring (Giám sát mạng xã hội)

Giám sát mạng xã hội thường bị nhầm với lắng nghe mạng xã hội, nhưng có một số khác biệt quan trọng. Social Listening là việc chủ động tìm kiếm và thu thập dữ liệu về các cuộc trò chuyện cụ thể. Trong khi đó, Social media monitoring là kỹ thuật theo dõi các đề cập và quan sát những gì khán giả đang nói về thương hiệu một cách thụ động.

56. Social media ROI (Lợi tức đầu tư từ mạng xã hội)

Social media ROI là thước đo cho biết hoạt động trên mạng xã hội tạo ra bao nhiêu doanh thu cho công ty so với chi phí đầu tư. Vì nhiều thương hiệu tập trung vào việc tăng cường nhận diện thương hiệu hơn là tạo ra doanh số trực tiếp; nên việc ước tính ROI từ mạng xã hội có thể khó khăn. Tuy nhiên, với các công

57. Social selling (Bán hàng qua mạng xã hội)

Social selling là việc sử dụng mạng xã hội để bán hàng. Thông thường, điều này xảy ra khi nhân viên bán hàng tương tác với khách hàng tiềm năng trên mạng xã hội; xây dựng mối quan hệ mà họ có thể tận dụng để bán hàng sau này. Họ có thể trả lời câu hỏi của khách hàng, chia sẻ nội dung của công ty, hoặc đề cập đến thương hiệu trong các bình luận.

58. Sponsored post (Bài đăng được tài trợ)

Bài đăng được tài trợ là một dạng quảng cáo trên mạng xã hội. Có hai cách để tài trợ bài đăng: các bài đăng mà thương hiệu trả tiền cho nền tảng mạng xã hội để tăng cường hiển thị, như boosted post và các bài đăng mà thương hiệu trả tiền cho người có ảnh hưởng, như hợp tác trả phí.

59. Targeting (Nhắm mục tiêu)

Nhắm mục tiêu là cách bạn chọn đối tượng tiềm năng cho quảng cáo của mình trên mạng xã hội. Hầu hết các nền tảng quảng cáo cho phép bạn chọn người dùng sẽ xem quảng cáo dựa trên độ tuổi, vị trí, giới tính, sở thích, và nhiều yếu tố khác. Tùy chọn nhắm mục tiêu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để tạo ra quảng cáo hiệu quả trên mạng xã hội.

60. Traffic (Lưu lượng truy cập)

Lưu lượng truy cập là số lượng người dùng truy cập vào một trang web hoặc trang cụ thể. Trong tiếp Social media marketing, tăng lưu lượng truy cập thường là mục tiêu của các nhà tiếp thị nhằm hướng khán giả đến blog, trang đích, hoặc URL khác bên ngoài mạng xã hội.

61. Trending topic (Chủ đề thịnh hành)

Chủ đề thịnh hành là một chủ đề hoặc sự kiện đột ngột trở nên phổ biến trên mạng xã hội. Hầu hết các mạng xã hội đều theo dõi các hashtag hoặc chủ đề hàng đầu mà mọi người đang đăng tải và bao gồm một “phần chủ đề thịnh hành”. Trên X (trước đây là Twitter), phần này được gọi là “What’s happening” và được cá nhân hóa và định vị. Trong khi Instagram có mục “Explore” cho phép người dùng xem nội dung thịnh hành trong khu vực của họ.

62. User-generated content (UGC – Nội dung do người dùng tạo ra)

Nội dung do người dùng tạo ra (UGC) là nội dung do người hâm mộ tạo ra để quảng bá thương hiệu. UGC có thể là video, hình ảnh, bài đăng, âm thanh, đánh giá, bài viết, và hơn thế nữa. Các thương hiệu thường dựa vào UGC để thu hút người dùng tham gia vào các chiến dịch tiếp thị trên mạng xã hội và xây dựng lòng tin và sự trung thành với người theo dõi.

63. Vanity metric (Chỉ số ảo)

Chỉ số ảo trên mạng xã hội là số liệu có thể trông như một chỉ báo tích cực về hiệu suất. Nhưng thực tế không cung cấp thông tin giá trị. Lượt hiển thị là một ví dụ điển hình, vì chúng thường cao hơn lượt tiếp cận nhưng chỉ cho biết số lần bài đăng xuất hiện mà không thể hiện được mức độ phổ biến hay tương tác của bài đăng.

64. Viral (Lan truyền mạnh)

“Viral” là thuật ngữ mạng xã hội mô tả nội dung lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội. Điều này thường xảy ra khi ngày càng nhiều người chia sẻ nội dung với người theo dõi của họ. Sau đó những người theo dõi này lại tiếp tục chia sẻ nội dung với người theo dõi của họ và cứ thế lan rộng. Tạo ra nội dung lan truyền mạnh là mục tiêu cao nhất của tiếp thị mạng xã hội; vì nó giúp bạn tiếp cận lượng lớn khán giả mà không tốn một đồng nào.

Xem lại 60+ thuật ngữ và định ngữ mạng xã hội phần 1: TẠI ĐÂY

Kết Luận 

Từ vựng mạng xã hội: vừa không thể thiếu, vừa khó nhớ!

Học từ vựng mạng xã hội giống như học một ngôn ngữ mới. Nó có thể gây bực bội, nhưng khi bạn đã thành thạo; bạn sẽ trở thành một người giao tiếp hiệu quả hơn nhiều trong thế giới Social Media.

Dù các thuật ngữ và định nghĩa quan trọng này có thể khiến bạn choáng ngợp; nhưng chúng thực sự làm cho việc thảo luận và lập kế hoạch chiến lược mạng xã hội của bạn dễ dàng hơn nhiều. Hơn nữa, bạn cần phải nắm vững thuật ngữ social media để hiểu rõ về quản lý mạng xã hội (SMM). Vì vậy, đừng ngần ngại dành thời gian học hỏi và nghiên cứu!

Dịch Brand Watch 

———————————

Học Marketing từ chuyên gia Agency: TẠI GIGAN TRAINING CENTER

Liên hệ chuyên gia để được tư vấn miễn phí TẠI ĐÂY

Đăng ký dịch vụ Performance Marketing & hợp tác với GIGAN: TẠI ĐÂY

GIGAN JSC
GIGAN JSC

Number Talks & Number Works
Hotline: 0911 616 569

Contact Us

Leave a Replay

Recent Posts

Follow Us

Weekly Tutorial

Top Posts

<strong>TOP 4 cách luyện tư duy Content Marketing</strong>

<strong>TOP 4 cách luyện tư duy Content Marketing</strong>

06/08/2023Content Marketing, Performance Marketing

Chọn Content làm lối rẽ vào con đường Marketing thì chắc chắn chúng ta đều

Read More
Duy trì cảm hứng làm Content: Cách thoát cảnh chờ ý tưởng

Duy trì cảm hứng làm Content: Cách thoát cảnh chờ ý tưởng

17/07/2023Content Marketing

Là con sen chính hiệu thì chắc hẳn bạn từng rơi vào trường hợp có

Read More
gigan-jsc-tang-ngay-voucher-quang-cao-google-tri-gia-5600000d-giganjsc_digital_performance_agency

Contact us

LET US HELP YOU SUCCEED

Gigan JSC – The First D2C Digital Solution Agency in Vietnam